Phiên âm : mào pào.
Hán Việt : mạo phao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.由下往上或往外透出氣泡。例汽水中因含有二氧化碳, 所以會冒泡。2.形容誇張, 自我膨脹。含貶義。例他美得冒泡!由下往上或往外透出氣泡。如:「汽水中因含有二氧化碳, 所以會冒泡。」