VN520


              

冒泡

Phiên âm : mào pào.

Hán Việt : mạo phao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.由下往上或往外透出氣泡。例汽水中因含有二氧化碳, 所以會冒泡。2.形容誇張, 自我膨脹。含貶義。例他美得冒泡!
由下往上或往外透出氣泡。如:「汽水中因含有二氧化碳, 所以會冒泡。」


Xem tất cả...