VN520


              

典雅堂皇

Phiên âm : diǎn yǎ táng huáng.

Hán Việt : điển nhã đường hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 典麗矞皇, .

Trái nghĩa : , .

形容華麗雅正, 氣勢宏偉。如:「國家音樂廳給人一種典雅堂皇的感覺。」


Xem tất cả...