Phiên âm : diǎn yǎ táng huáng.
Hán Việt : điển nhã đường hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 典麗矞皇, .
Trái nghĩa : , .
形容華麗雅正, 氣勢宏偉。如:「國家音樂廳給人一種典雅堂皇的感覺。」