VN520


              

典學

Phiên âm : diǎn xué.

Hán Việt : điển học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

常思念於學問。語本《書經.說命下》:「念終始典于學。」後稱帝王子孫努力向學。宋.楊萬里〈賀皇太子九月四日生辰〉詩:「典學光陰璧不如, 簡編燈火卷還舒。」《清史稿.卷八九.禮志八》:「帝王御宇, 咸資典學。朕承庭訓, 時習簡編。」


Xem tất cả...