VN520


              

典常

Phiên âm : diǎn cháng.

Hán Việt : điển thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

常法、常規。《書經.微子之命》:「率由典常, 以蕃王室。」《史記.卷二三.禮書》:「乃以太初之元改正朔, 易服色, 封太山, 定宗廟百官之儀, 以為典常, 垂之於後云。」


Xem tất cả...