Phiên âm : diǎn shǒu.
Hán Việt : điển thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
保管、主管。《明史.卷一一三.后妃傳.序》:「官七十五人, 女史十八人, 視唐減百四十餘人, 凡以服勞宮寢、祇勤典守而已。」