VN520


              

典守

Phiên âm : diǎn shǒu.

Hán Việt : điển thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保管、主管。《明史.卷一一三.后妃傳.序》:「官七十五人, 女史十八人, 視唐減百四十餘人, 凡以服勞宮寢、祇勤典守而已。」


Xem tất cả...