Phiên âm : diǎn mài.
Hán Việt : điển mại.
Thuần Việt : cầm cố; thế chấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầm cố; thế chấp俗称活卖旧时指把房屋田地等在限期内典押给他人使用,期满后再赎回,愈期不能赎回,即被视为出卖