Phiên âm : diǎn lì yù huáng.
Hán Việt : điển lệ duật hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 典雅堂皇, .
Trái nghĩa : , .
形容富麗堂皇、明亮耀眼。如:「這房間的擺設, 典麗矞皇, 又不落俗套。」