Phiên âm : diǎn pù.
Hán Việt : điển phô.
Thuần Việt : hiệu cầm đồ; tiệm cầm đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu cầm đồ; tiệm cầm đồ当铺