Phiên âm : diǎn fàn .
Hán Việt : điển phạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 榜樣, 表率, 模範, 楷模, 範例, 典型, 規範, 樣板, .
Trái nghĩa : , .
♦Khuôn mẫu. ☆Tương tự: mô phạm 模範, điển hình 典型, quy phạm 規範.