Phiên âm : diǎn zuò.
Hán Việt : điển tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛寺中負責寺院雜事或烹飪食物職責的人。《大宋僧史略.卷中》:「次典座者, 謂典主床座, 凡事舉座一色以攝之, 乃通典雜事也。」