VN520


              

典型环境

Phiên âm : diǎn xíng huán jìng.

Hán Việt : điển hình hoàn cảnh.

Thuần Việt : hoàn cảnh nhân vật điển hình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoàn cảnh nhân vật điển hình
文学艺术作品中典型人物所生活的,形成性格并驱使其行动的特定环境


Xem tất cả...