Phiên âm : diǎn xíng huán jìng.
Hán Việt : điển hình hoàn cảnh.
Thuần Việt : hoàn cảnh nhân vật điển hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàn cảnh nhân vật điển hình文学艺术作品中典型人物所生活的,形成性格并驱使其行动的特定环境