VN520


              

典型作風

Phiên âm : diǎn xíng zuò fēng.

Hán Việt : điển hình tác phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可代表個人或團體的處事方法或風格典範。如:「大公無私, 恩怨分明, 是他處世的典型作風。」


Xem tất cả...