Phiên âm : diǎn xíng zuò fēng.
Hán Việt : điển hình tác phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可代表個人或團體的處事方法或風格典範。如:「大公無私, 恩怨分明, 是他處世的典型作風。」