VN520


              

关于

Phiên âm : guān yú.

Hán Việt : quan vu.

Thuần Việt : về .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

về (giới từ)
介词,引起某种行为的关系者,组成介词结构做状语
guānyú xīngxīushǔilì,shàngjí yǐjīng zuò le zhǐshì.
về việc xây dựng các công trình thuỷ lợi, cấp trên đã có chỉ


Xem tất cả...