Phiên âm : guān yú.
Hán Việt : quan vu.
Thuần Việt : về .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
về (giới từ)介词,引起某种行为的关系者,组成介词结构做状语guānyú xīngxīushǔilì,shàngjí yǐjīng zuò le zhǐshì.về việc xây dựng các công trình thuỷ lợi, cấp trên đã có chỉ