Phiên âm : guān shuō.
Hán Việt : quan thuyết.
Thuần Việt : nói giúp; thay mặt; đại diện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói giúp; thay mặt; đại diện (thay mặt người khác trình bày)代人陈说;从中给人说好话