Phiên âm : guān lǐ.
Hán Việt : quan lí.
Thuần Việt : quan nội .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan nội (vùng đất bên trong Sơn Hải Quan hoặc vùng đất phía tây Gia Cốc Quan, Trung Quốc)关内