VN520


              

关张

Phiên âm : guān zhāng.

Hán Việt : quan trương.

Thuần Việt : đóng cửa; ngừng hoạt động; ngừng kinh doanh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đóng cửa; ngừng hoạt động; ngừng kinh doanh (cửa hàng)
指商店停止营业,也指商店倒闭


Xem tất cả...