Phiên âm : guān zhāng.
Hán Việt : quan trương.
Thuần Việt : đóng cửa; ngừng hoạt động; ngừng kinh doanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng cửa; ngừng hoạt động; ngừng kinh doanh (cửa hàng)指商店停止营业,也指商店倒闭