VN520


              

关切

Phiên âm : guān qiè.

Hán Việt : quan thiết.

Thuần Việt : thân thiết; thân thiện; ân cần; niềm nở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thân thiết; thân thiện; ân cần; niềm nở
亲切
tā dàirén fēicháng héǎi guānqiē.
anh ấy đối đãi với mọi người rất hoà nhã, thân thiết.
quan tâm; săn sóc; lo âu; lo lắng; chăm sóc; chăm nom
关心
感谢同志们对我的关切.
gǎnxiè tón


Xem tất cả...