Phiên âm : guān xì wǎng.
Hán Việt : quan hệ võng.
Thuần Việt : mạng lưới quan hệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạng lưới quan hệ指由形形色色相互之间提供好处的人或单位组成的关系网络