Phiên âm : guān jǐn.
Hán Việt : quan khẩn.
Thuần Việt : quan trọng; nghiêm trọng; trọng yếu; hệ trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan trọng; nghiêm trọng; trọng yếu; hệ trọng要紧