VN520


              

关紧

Phiên âm : guān jǐn.

Hán Việt : quan khẩn.

Thuần Việt : quan trọng; nghiêm trọng; trọng yếu; hệ trọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan trọng; nghiêm trọng; trọng yếu; hệ trọng
要紧


Xem tất cả...