VN520


              

关子

Phiên âm : guān zi.

Hán Việt : quan tử.

Thuần Việt : cái nút; cái gút; thắt gút .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái nút; cái gút; thắt gút (chỗ lý thú nhất, hấp dẫn nhất trong tiểu thuyết, hí kịch, cũng ví với mấu chốt sự việc)
小说戏剧情节中最紧要最吸引人的地方,比喻事情的关键


Xem tất cả...