Phiên âm : guān zi.
Hán Việt : quan tử.
Thuần Việt : cái nút; cái gút; thắt gút .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái nút; cái gút; thắt gút (chỗ lý thú nhất, hấp dẫn nhất trong tiểu thuyết, hí kịch, cũng ví với mấu chốt sự việc)小说戏剧情节中最紧要最吸引人的地方,比喻事情的关键