VN520


              

关节痛

Phiên âm : guān jié tòng.

Hán Việt : quan tiết thống.

Thuần Việt : đau khớp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đau khớp
一个或多个关节的疼痛,尤指伴发于全身性感染(如猩红热)者


Xem tất cả...