Phiên âm : guān dōng.
Hán Việt : quan đông.
Thuần Việt : Quan Đông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Quan Đông (vùng đất ở phía Đông Sơn Hải Quan, gồm các tỉnh Đông Bắc Trung Quốc)指山海关以东一带地区,泛指东北各省也叫关外