VN520


              

关东

Phiên âm : guān dōng.

Hán Việt : quan đông.

Thuần Việt : Quan Đông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Quan Đông (vùng đất ở phía Đông Sơn Hải Quan, gồm các tỉnh Đông Bắc Trung Quốc)
指山海关以东一带地区,泛指东北各省也叫关外


Xem tất cả...