Phiên âm : guān zhào.
Hán Việt : quan chiếu.
Thuần Việt : chăm sóc; quan tâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chăm sóc; quan tâm关心照顾互相照应,全面安排nhắn tin; báo tin; nhắc; thông báo miệng口头通知