Phiên âm : guān jié yán.
Hán Việt : quan tiết viêm.
Thuần Việt : viêm khớp; viêm khớp xương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm khớp; viêm khớp xương由感染性、代谢性或体质性原因而引起的一个或多个关节的炎症