Phiên âm : guān sài.
Hán Việt : quan tắc.
Thuần Việt : điểm mấu chốt; điểm quan trọng tại cửa khẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm mấu chốt; điểm quan trọng tại cửa khẩu关口上的要塞