Phiên âm : guān chǐ.
Hán Việt : quan xích.
Thuần Việt : thước chuẩn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước chuẩn (dùng để thu thuế thời xưa)旧时海关收税用的标准尺,1关尺合0.358米