Phiên âm : guān xì.
Hán Việt : quan hệ.
Thuần Việt : quan hệ; liên quan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan hệ; liên quan事物之间相互作用相互影响的状态zhèngquè chǔlǐ kēxué jìshù pǔjí hé tígāo de guānxì.giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng ca