VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
关岛
Phiên âm :
guān dǎo.
Hán Việt :
quan đảo.
Thuần Việt :
Guam.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Guam
关羽 (guān yǔ) : Quan Vũ; Quan Công; Quan Vân Trường
关闭 (guān bì) : đóng; khép; đóng kín
关饷 (guān xiǎng) : phát lương
关碍 (guānài) : quan ngại; trở ngại; cản trở
关乎 (guān hū) : liên quan đến; quan hệ đến
关键 (guān jiàn) : then chốt; mấu chốt
关系学 (guān xì xué) : quan hệ học; dùng thủ đoạn
关口 (guān kǒu) : cửa quan; cửa khẩu; cửa ải
关小 (guān xiǎo) : giảm; giảm bớt
关心 (guān xīn) : quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý
关系户 (guān xì hù) : đơn vị liên quan; cá nhân liên quan
关注 (guān zhù) : quan tâm; săn sóc; lo lắng; chăm nom; chú ý; quan
关门大吉 (guān mén dà jí) : đóng cửa
关化县 (guān huà xiàn) : Quan Hóa
关务班 (guān wù bān) : nhóm xuất nhập khẩu
关卡 (guān qiǎ) : trạm kiểm soát; trạm thu thuế; trạm gác; cửa khẩu
Xem tất cả...