Phiên âm : guān shū.
Hán Việt : quan thư.
Thuần Việt : giấy mời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy mời (thầy dạy học hay tham mưu thời xưa)旧时聘请教师或幕僚的文书