Phiên âm : gòng mǒu.
Hán Việt : cộng mưu.
Thuần Việt : đồng mưu; đồng lõa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng mưu; đồng lõa共同谋划(多指干坏事)