Phiên âm : gòng jù yī táng.
Hán Việt : cộng tụ nhất đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大家齊聚在一起。例自從畢業後, 同學們各奔西東, 難得這次聚會使大家又共聚一堂。大家齊聚在一起。如:「家族成員們今晚共聚一堂, 為老祖母祝壽。」