Phiên âm : gòng chǔ.
Hán Việt : cộng xử.
Thuần Việt : cùng tồn tại; sống chung; chung sống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng tồn tại; sống chung; chung sống相处;共同存在hépínggòngchùchung sống hoà bình