VN520


              

內地

Phiên âm : nèi dì.

Hán Việt : nội địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 本地, 腹地, 內陸, .

Trái nghĩa : 邊區, 邊境, 邊疆, 外地, 海外, 沿海, .

♦Khu đất bên trong kinh kì của vương triều.
♦Vùng đất trong nước cách xa biên cương hoặc duyên hải. ★Tương phản: biên cương 邊疆, biên cảnh 邊境.
♦Trong nước, quốc nội. ★Tương phản: hải ngoại 海外. ◇Lâm Tắc Từ 林則徐: Phàm nội địa dân nhân, phiến nha phiến thực nha phiến giả, giai ưng xử tử 凡內地民人, 販鴉片食鴉片者, 皆應處死 (Nghĩ dụ Anh Cát Lợi quốc vương hịch 擬諭英吉利國王檄) Tất cả người dân trong nước, ai mà buôn bán nha phiến hoặc tiêu thụ nha phiến, đều phải xử tử.


Xem tất cả...