VN520


              

內蘊

Phiên âm : nèi yùn.

Hán Việt : nội uẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事物內部的蘊藏。如:「為學必須探求問題的內蘊, 不可敷衍了事。」


Xem tất cả...