Phiên âm : nèi yùn.
Hán Việt : nội uẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事物內部的蘊藏。如:「為學必須探求問題的內蘊, 不可敷衍了事。」