Phiên âm : nèi dìng.
Hán Việt : nội định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事先經由內部組織選定。例這個職位已有內定人選, 不必再對外徵求了。事先內部祕密選定。大多指人事調配。如:「這項人事早已內定, 遴選只是虛應故事罷了。」