VN520


              

內觀

Phiên âm : nèi guān.

Hán Việt : nội quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 外表, .

1.反省。《列子.仲尼》:「務外游不知務內觀, 外游者求備於物, 內觀者取足於身。」也作「內省」。2.一種道家的修養方法。指收斂精神, 氣集於丹田, 斷絕一切雜念。宋.張君房《雲笈七籤.卷一七.太上老君內觀經》:「內觀之道, 靜神定心, 亂想不起, 邪妄不侵。」3.內貌。如:「房子的內觀, 大致還算乾淨整潔。」


Xem tất cả...