VN520


              

內附

Phiên âm : nèi fù.

Hán Việt : nội phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前來歸附。《後漢書.卷一.光武帝紀下》:「是歲, 匈奴薁鞬日逐王比率部曲遣使詣西河內附。」三國魏.鍾會〈檄蜀文〉:「往者吳將孫壹, 舉眾內附, 位為上司, 寵秩殊異。」


Xem tất cả...