Phiên âm : nèi fù.
Hán Việt : nội phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前來歸附。《後漢書.卷一.光武帝紀下》:「是歲, 匈奴薁鞬日逐王比率部曲遣使詣西河內附。」三國魏.鍾會〈檄蜀文〉:「往者吳將孫壹, 舉眾內附, 位為上司, 寵秩殊異。」