Phiên âm : nèi nàn.
Hán Việt : nội nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內部的騷亂動蕩。《公羊傳.莊公二十七年》:「君子辟內難, 而不辟外難。」《三國演義》第一一四回:「天子方疑主公, 若一旦輕出, 內難必作矣。」