Phiên âm : nèi lù.
Hán Việt : nội lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 內地, .
Trái nghĩa : , .
大陸內部, 不與外海相鄰的地區。例非洲內陸尚有許多未經開發的原始叢林。遠離海洋的陸地。如:「距海越遠的內陸地區, 海洋水氣越難到達, 故氣候乾燥。」