Phiên âm : dōu xiāo.
Hán Việt : đâu tiêu.
Thuần Việt : chào hàng; bán rao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chào hàng; bán rao到处找人购买(自己手上的货物)dōuxiāo cúnhuòbán rao hàng tồn kho