VN520


              

兜攬生意

Phiên âm : dōu lǎn shēng yi.

Hán Việt : đâu lãm sanh ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

招攬、拉攏生意。《文明小史》第四四回:「又有些洋人借著兜攬生意為名, 不是勸他安慶城裡裝自來水, 便是勸他衙門裡裝電氣燈。」


Xem tất cả...