VN520


              

兜羅

Phiên âm : dōu luó.

Hán Việt : đâu la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.收拾。元.楊顯之《酷寒亭》第四折:「眼見得這場做作, 官司裡怎好兜羅?」也作「兜籠」。2.籠絡、巴結。明.賈仲名《對玉梳》第二折:「啞謎兒有甚難猜破, 甜句兒將我緊兜羅, 口如密缽。」也作「兜籠」。


Xem tất cả...