Phiên âm : dōu dǎng.
Hán Việt : đâu đáng.
Thuần Việt : đối phó; chống lại; ngăn lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối phó; chống lại; ngăn lại抵挡;对付