Phiên âm : dōu dōu dā dā.
Hán Việt : đâu đâu đáp đáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.難纏、囉嗦。如:「事情已經發生, 你就別再兜兜答答。」2.奇怪、不尋常。如:「他今天兜兜答答, 似有事情瞞著我們。」