VN520


              

兜來兜去

Phiên âm : dōu lái dōu qù.

Hán Việt : đâu lai đâu khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繞來繞去。如:「那隻狗在受傷的主人身邊兜來兜去, 硬是不走, 忠心耿耿。」


Xem tất cả...