VN520


              

兜轎

Phiên âm : dōu jiào.

Hán Việt : đâu kiệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上山時坐的轎子。《喻世明言.卷三.新橋市韓五賣春情》:「吳山辭父, 討一乘兜轎抬了, 小廝壽童打傘跟隨。」也作「兜子」、「篼子」。


Xem tất cả...