VN520


              

兜籠

Phiên âm : dōu lǒng.

Hán Việt : đâu lung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.收攬、收拾。宋.趙長卿〈踏莎行.柳暗披風〉詞:「閒愁俏沒安排處。新來著意與兜籠, 身心苦役伊知否。」也作「兜羅」。2.籠絡、巴結。元.王曄〈折桂令.小蘇卿窯變了心腸〉曲:「實丕丕兜籠富商, 虛飄飄蹬脫了才郎。」也作「兜羅」。


Xem tất cả...