VN520


              

兜答

Phiên âm : dōu dā.

Hán Việt : đâu đáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.囉嗦、嘮叨。《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「他公公難理會, 不比等閒的, 婆婆又兜答。」也作「兜搭」。2.奇怪、不尋常。也作「兜搭」。


Xem tất cả...