Phiên âm : dōu dā.
Hán Việt : đâu đáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.囉嗦、嘮叨。《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「他公公難理會, 不比等閒的, 婆婆又兜答。」也作「兜搭」。2.奇怪、不尋常。也作「兜搭」。