VN520


              

兜风

Phiên âm : dōu fēng.

Hán Việt : đâu phong.

Thuần Việt : căng gió; lộng gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

căng gió; lộng gió
(船帆车篷等)挡住风
pòfān bù dōufēng
buồm rách không căng gió được.
đi hóng gió; đi hóng mát (bằng xe hoặc cưỡi ngựa hay du thuyền)
坐车骑马或乘游艇兜圈子乘凉或游逛
他开着车兜风去了.
tā kāizhe chē dōufēng qùle.
anh ấy chạy xe đi


Xem tất cả...