VN520


              

兜揽

Phiên âm : dōu lǎn.

Hán Việt : đâu lãm.

Thuần Việt : câu khách; mời khách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

câu khách; mời khách
招引(顾客)
dōulǎnshēngyì.
mời khách mua hàng; chào hàng.
chuốc lấy; ôm nhiều việc
把事情往身上拉
他就爱兜揽个事儿.
tā jìu ài dōulǎn gè shìér.
những việc này đều do nó chuốc lấy.


Xem tất cả...